Thủy pháp Trường sinh là một phương pháp quan trọng trong phong thủy Bát Trạch, được sử dụng để xác định sự thịnh suy, cát hung của một ngôi nhà dựa trên mối quan hệ giữa hướng nhà và cung mệnh của gia chủ. "Trường sinh" trong tên gọi này không chỉ đơn thuần là tuổi thọ, mà còn ám chỉ sự sinh sôi, phát triển, trường tồn của vượng khí.
Mục đích chính của việc ứng dụng Thủy pháp Trường sinh là điều chỉnh các yếu tố trong nhà để hài hòa với năng lượng vũ trụ, từ đó mang lại may mắn, sức khỏe, tài lộc và sự bình an cho gia đình.
Các nguyên tắc cơ bản của Thủy pháp Trường sinh:
Thủy pháp Trường sinh dựa trên 12 trạng thái của vòng Trường sinh, bao gồm: Trường sinh, Mộc dục, Quan đới, Lâm quan, Đế vượng, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt, Thai, Dưỡng. Mỗi trạng thái này đại diện cho một giai đoạn phát triển và suy thoái của vượng khí, và được áp dụng cho từng cung mệnh (tức quẻ mệnh của gia chủ) và hướng nhà.
Khi áp dụng vào nhà ở, các nguyên tắc cơ bản bao gồm:
- Xác định cung mệnh của gia chủ: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Cung mệnh được tính toán dựa trên năm sinh âm lịch của gia chủ.
- Xác định hướng nhà: Hướng nhà được xác định bằng cách đặt la bàn tại tâm nhà và đo hướng của cửa chính.
- Đối chiếu cung mệnh với hướng nhà: Dựa trên bảng Thủy pháp Trường sinh, người ta sẽ đối chiếu cung mệnh của gia chủ với hướng của ngôi nhà để xem vượng khí của nhà đang ở trạng thái nào (ví dụ: Trường sinh, Đế vượng, Suy, Tuyệt...).
- Bố trí các yếu tố trong nhà: Tùy thuộc vào trạng thái vượng khí của ngôi nhà, các khu vực chức năng như cửa chính, phòng khách, phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh... sẽ được bố trí và điều chỉnh để tối ưu hóa năng lượng tốt và hóa giải năng lượng xấu.
Ứng dụng cụ thể trong nhà ở
1/. Cửa chính
Cửa chính là nơi đón khí vào nhà, do đó vị trí và hướng của cửa chính cực kỳ quan trọng. Theo Thủy pháp Trường sinh, cửa chính nên được đặt ở vị trí mang lại trạng thái Trường sinh, Quan đới, Lâm quan hoặc Đế vượng cho cung mệnh của gia chủ. Tránh đặt cửa chính ở vị trí Tuyệt, Tử, Bệnh, Suy để tránh những điều không may.
2/. Phòng khách
Phòng khách là không gian sinh hoạt chung, tụ tài lộc. Nên bố trí phòng khách ở những vị trí có vượng khí tốt. Việc sắp xếp nội thất, màu sắc cũng cần hài hòa với ngũ hành của cung mệnh và hướng nhà.
3/. Phòng ngủ
Phòng ngủ là nơi nghỉ ngơi, phục hồi năng lượng. Hướng giường ngủ và vị trí phòng ngủ nên được đặt ở các cung vị tốt của Thủy pháp Trường sinh để đảm bảo giấc ngủ ngon và sức khỏe dồi dào. Tránh các hướng xấu có thể gây ra bệnh tật hoặc mất mát.
4/. Bếp và nhà vệ sinh
Bếp là nơi tạo ra năng lượng hỏa, ảnh hưởng đến sức khỏe và tài lộc. Nhà vệ sinh là nơi xả uế khí. Theo Thủy pháp Trường sinh, bếp và nhà vệ sinh thường được đặt ở những cung vị xấu (như Tuyệt, Họa Hại, Lục Sát) để trấn áp và hóa giải năng lượng tiêu cực, biến hung thành cát.
Lợi ích khi ứng dụng Thủy pháp Trường sinh:
Việc ứng dụng Thủy pháp Trường sinh vào nhà ở mang lại nhiều lợi ích tiềm năng:
- Cải thiện sức khỏe: Giúp gia chủ và các thành viên trong gia đình khỏe mạnh, ít ốm đau.
- Tăng cường tài lộc: Thu hút vận may, giúp công việc kinh doanh phát đạt, tài chính ổn định.
- Hòa thuận gia đình: Tạo không khí ấm cúng, hạnh phúc, giảm thiểu mâu thuẫn.
- Bình an và may mắn: Mang lại cảm giác an toàn, tránh được những tai ương không đáng có.
Lưu ý quan trọng:
Thủy pháp Trường sinh là một lĩnh vực phức tạp trong phong thủy. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia phong thủy có kinh nghiệm. Họ sẽ giúp bạn:
- Xác định chính xác cung mệnh và hướng nhà.
- Đánh giá tổng thể địa thế ngôi nhà và các yếu tố xung quanh.
- Đưa ra các giải pháp bố trí và hóa giải phù hợp nhất với từng trường hợp cụ thể.
Dưới đây là thứ tự 12 trạng thái trong vòng Trường sinh và ý nghĩa khái quát của từng trạng thái:
1/. Trường Sinh (長生):
-Ý nghĩa: Giai đoạn khởi đầu, sinh sôi nảy nở, giống như một sinh linh vừa chào đời. Mọi sự đều mới mẻ, có tiềm năng phát triển lớn.
-Trong nhà ở: Tượng trưng cho sự khởi đầu tốt đẹp, sinh khí dồi dào, thuận lợi cho việc xây dựng, khai trương, hoặc các hoạt động cần năng lượng mới.
2/. Mộc Dục (沐浴):
-Ý nghĩa: Giai đoạn "tắm gội", tẩy rửa bụi bẩn. Đây là giai đoạn non nớt, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường, có tính chất "đào hoa", dễ thay đổi, không ổn định.
-Trong nhà ở: Có thể liên quan đến sự bất ổn, thay đổi, hoặc các mối quan hệ xã hội. Cần cẩn trọng trong việc bố trí để tránh những ảnh hưởng tiêu cực.
3/. Quan Đới (冠帶):
-Ý nghĩa: Giai đoạn "đội mũ, thắt đai", biểu thị sự trưởng thành, bắt đầu có trách nhiệm, được công nhận. Như một người trẻ bắt đầu bước vào đời.
-Trong nhà ở: Mang ý nghĩa của sự tiến bộ, công danh, sự nghiệp có nền tảng. Thuận lợi cho việc học hành, thi cử, phát triển bản thân.
4/. Lâm Quan (臨官):
-Ý nghĩa: Giai đoạn "đứng trước quan trường", đạt đến sự trưởng thành, có năng lực và vị thế nhất định, có thể gánh vác trọng trách.
-Trong nhà ở: Thể hiện sự ổn định, có chức vị, quyền hành, công việc thuận lợi, được tín nhiệm.
5/. Đế Vượng (帝旺):
-Ý nghĩa: Giai đoạn cực thịnh, đỉnh cao của sự nghiệp, quyền lực và danh vọng. Như một vị vua đang ở thời kỳ huy hoàng nhất.
-Trong nhà ở: Là trạng thái tốt nhất, mang lại tài lộc dồi dào, sức khỏe viên mãn, mọi sự đều hanh thông, thịnh vượng.
6/. Suy (衰):
-Ý nghĩa: Giai đoạn bắt đầu suy yếu sau thời kỳ đỉnh cao. Sức lực và năng lượng dần cạn kiệt, có dấu hiệu đi xuống.
-Trong nhà ở: Báo hiệu sự suy thoái, giảm sút về mọi mặt. Cần cẩn trọng trong các quyết định, nên giữ ổn định thay vì mạo hiểm.
7/. Bệnh (病):
-Ý nghĩa: Giai đoạn bệnh tật, ốm yếu. Năng lượng tiêu hao, dễ gặp khó khăn, trắc trở.
-Trong nhà ở: Thể hiện sự ốm đau, bệnh tật, tinh thần sa sút. Cần chú ý đến sức khỏe và các vấn đề liên quan.
8/. Tử (死):
-Ý nghĩa: Giai đoạn kết thúc, cái chết. Mọi sự đình trệ, không còn khả năng phát triển.
-Trong nhà ở: Mang ý nghĩa của sự kết thúc, mất mát, bế tắc. Cần đặc biệt lưu ý và có biện pháp hóa giải.
9/. Mộ (墓):
-Ý nghĩa: Giai đoạn "vào mộ", chôn cất, tàng trữ. Mọi thứ được tích tụ, cất giữ, không còn hoạt động rõ rệt.
-Trong nhà ở: Có thể liên quan đến sự tích lũy, cất giữ tài sản, nhưng cũng có thể là sự trì trệ, chậm chạp. Đôi khi có ý nghĩa "cải tử hoàn sinh" nếu biết cách ứng dụng.
10/. Tuyệt (絕):
-Ý nghĩa: Giai đoạn "tuyệt diệt", không còn gì, chấm dứt hoàn toàn. Một sự kết thúc triệt để để bắt đầu một chu kỳ mới.
-Trong nhà ở: Là trạng thái xấu nhất, báo hiệu sự đổ vỡ, tan rã, không còn cơ hội.
11/. Thai (胎):
-Ý nghĩa: Giai đoạn hình thành phôi thai, mầm sống mới. Năng lượng bắt đầu được nhen nhóm trở lại.
-Trong nhà ở: Tượng trưng cho sự tái sinh, khởi đầu tiềm năng, cơ hội mới.
12/. Dưỡng (養):
-Ý nghĩa: Giai đoạn "nuôi dưỡng", chăm sóc thai nhi trong bụng mẹ. Sức sống đang được bồi đắp, chuẩn bị cho sự ra đời.
-Trong nhà ở: Thể hiện sự chuẩn bị, bồi dưỡng, tích lũy năng lượng cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
Lưu ý:
· Thứ tự này thường được xem xét theo chiều thuận (hữu toàn) hoặc chiều nghịch (tả toàn) tùy thuộc vào Thiên Can (âm/dương) và Cục của bản mệnh.
· Việc ứng dụng vòng Trường sinh vào phong thủy nhà ở đòi hỏi sự kết hợp với nhiều yếu tố khác như Bát Trạch, Huyền Không Phi Tinh, Tứ Trụ... để có cái nhìn tổng thể và đưa ra giải pháp chính xác nhất.
Thành Công
Chia sẻ bài viết:
LÊ CÔNG
0823.800.167
NĂM 2025 NÓI VỀ NGƯỜI TUỔI TỴ, TÍNH CÁCH VÀ TÀI NĂNG CỦA HỌ.
Nhị hợp, tam hợp và xung chiếu có Tác dụng gì ?
CĂN NHÀ VẬN 9 PHẠM HẠ THỦY (SONG TINH ĐÁO HƯỚNG CÁCH HÓA GIẢI )
HUYỀN KHÔNG PHI TINH SONG TINH ĐÁO TỌA TRONG VẬN 9 - NGUYÊN LÝ VÀ HÓA GIẢI
QUỶ THẦN : ĐỐI THOẠI CÙNG PHÚC ĐỨC CHÍNH THẦN - THỔ CÔNG TINH QUÂN
PHẦN 7 : ĐỐI THOẠI CÙNG PHÚC ĐỨC CHÍNH THẦN - THỔ CÔNG TINH QUÂN
PHẦN 6 : ĐỐI THOẠI CÙNG PHÚC ĐỨC CHÍNH THẦN - THỔ CÔNG TINH QUÂN
LÊ LƯƠNG CÔNG
Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com
Copyright © 2019 https://nhadatcongminh.com/