Hà Đồ và Lạc Thư là hai biểu đồ cổ xưa, được xem là cội nguồn của Dịch Lý học, chứa đựng những tri thức sâu sắc về vũ trụ, vạn vật và quy luật vận hành của tự nhiên. Chúng không chỉ là những hình vẽ đơn thuần mà còn là những mã hóa tinh vi của Âm Dương, Ngũ Hành, và Bát Quái, từ đó mở ra cánh cửa giải mã mọi hiện tượng trong vũ trụ. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích Hà Đồ và Lạc Thư, lý luận về Âm Dương và Ngũ Hành, cũng như vai trò của chúng trong việc hình thành các quẻ dịch, tạo nên một hệ thống triết học hoàn chỉnh và uyên thâm.
1/. Hà đồ: Biểu đồ của vũ trụ tiên thiên
Theo truyền thuyết, Hà Đồ xuất hiện trên lưng một con long mã từ sông Hoàng Hà, được Vua Phục Hy nhìn thấy và từ đó sáng tạo ra Bát Quái Tiên Thiên.
Cấu trúc và Ý nghĩa
Hà Đồ là một hình vuông chứa các chấm đen và trắng, sắp xếp theo bốn phương và trung tâm. Tổng số các chấm là 55, bao gồm:
Bắc: 1 và 6 (thủy)
Nam: 2 và 7 (hỏa)
Đông: 3 và 8 (mộc)
Tây: 4 và 9 (kim)
Trung tâm: 5 và 10 (thổ)
Trong đó, các số lẻ (1, 3, 5, 7, 9) là số Dương, biểu thị cho sự sinh trưởng, phát triển; các số chẵn (2, 4, 6, 8, 10) là số Âm, biểu thị cho sự co lại, tiềm ẩn.
Số sinh: 1, 2, 3, 4, 5. Chúng là những số khởi nguồn cho sự sống, là năng lượng ban đầu.
Số thành: 6, 7, 8, 9, 10. Chúng là những số hoàn thiện, biểu thị sự kết thúc một chu kỳ và bắt đầu một chu kỳ mới.
Cấu trúc này cho thấy sự tương quan chặt chẽ giữa Âm Dương và Ngũ Hành.
Bắc (Thủy): Số 1 (Dương) và 6 (Âm). Thủy tượng trưng cho khởi đầu của mọi sự sống, là nơi vạn vật tiềm tàng.
Nam (Hỏa): Số 2 (Âm) và 7 (Dương). Hỏa tượng trưng cho sự bùng nổ, phát triển mạnh mẽ.
Đông (Mộc): Số 3 (Dương) và 8 (Âm). Mộc tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở của cây cối.
Tây (Kim): Số 4 (Âm) và 9 (Dương). Kim tượng trưng cho sự thu hoạch, tích lũy.
Trung tâm (Thổ): Số 5 (Dương) và 10 (Âm). Thổ là nơi dung hòa, cân bằng mọi Ngũ Hành, là trung tâm của vũ trụ.
Hà Đồ biểu trưng cho "Tiên Thiên" - trạng thái nguyên thủy của vũ trụ, nơi mọi thứ còn ở dạng tiềm ẩn, chưa có sự vận động và biến đổi rõ rệt. Nó thể hiện mối quan hệ tương sinh của Ngũ Hành: Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy.
2/. Lạc thư: Biểu đồ của thế giới hậu thiên
Lạc Thư ra đời sau Hà Đồ, xuất hiện trên lưng một con rùa thần từ sông Lạc Thủy, được Vua Đại Vũ nhìn thấy.
Cấu trúc và Ý nghĩa
Lạc Thư cũng là một hình vuông, nhưng các số được sắp xếp theo một ma trận 3x3, tuân theo quy tắc đặc biệt: tổng các số theo hàng ngang, hàng dọc, hay đường chéo đều bằng 15.
Bắc (Thủy): 1
Nam (Hỏa): 9
Đông (Mộc): 3
Tây (Kim): 7
Trung tâm (Thổ): 5
Đông Nam (Mộc): 4
Tây Nam (Kim): 2
Đông Bắc (Thổ): 8
Tây Bắc (Kim): 6
Lạc Thư là biểu đồ của "Hậu Thiên" - trạng thái vận động và biến đổi không ngừng của vũ trụ. Nó thể hiện sự tương tác và biến đổi của vạn vật trong thế giới hiện thực. Lạc Thư không chỉ mô tả sự tương sinh mà còn cả sự tương khắc của Ngũ Hành: Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy.
Vai trò của Lạc Thư đối với Bát Quái Hậu Thiên
Từ Lạc Thư, người ta đã sắp xếp các quẻ Bát Quái theo một trật tự mới, gọi là Bát Quái Hậu Thiên của Chu Văn Vương.
Khảm (Nước): ở phương Bắc (số 1)
Ly (Lửa): ở phương Nam (số 9)
Chấn (Sấm): ở phương Đông (số 3)
Đoài (Đầm): ở phương Tây (số 7)
Tốn (Gió): ở Đông Nam (số 4)
Càn (Trời): ở Tây Bắc (số 6)
Khôn (Đất): ở Tây Nam (số 2)
Cấn (Núi): ở Đông Bắc (số 8)
Đây là trật tự phản ánh sự vận hành của vũ trụ trong thực tế, theo chu kỳ của bốn mùa và các hiện tượng tự nhiên.
3/. Lý luận âm dương và ngũ hành trong dịch lý
Âm Dương: Nguyên Lý Căn Bản
Âm và Dương là hai thế lực đối lập nhưng thống nhất, tương tác lẫn nhau để tạo nên mọi sự vật, hiện tượng.
Âm: tượng trưng cho sự tĩnh lặng, tối, lạnh, đất, nữ giới...
Dương: tượng trưng cho sự vận động, sáng, nóng, trời, nam giới...
Hà Đồ và Lạc Thư đã mã hóa nguyên lý này thông qua các con số chẵn (Âm) và lẻ (Dương). Sự kết hợp của chúng tạo nên sự cân bằng, hài hòa. Khi Âm Dương mất cân bằng, vạn vật sẽ phát sinh biến động, bệnh tật, rối loạn.
Ngũ Hành: Mối Quan Hệ Của Vạn Vật
Ngũ Hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
Tương sinh (Hà Đồ): Mỗi hành sinh ra một hành khác, tạo thành một chu trình hỗ trợ nhau.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây.
- Mộc sinh Hỏa: Cây cối cháy tạo ra lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa cháy tro tạo ra đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại được hình thành trong lòng đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy ra chất lỏng. (Hoặc, trên mặt kim loại có hơi nước ngưng tụ)
Tương khắc (Lạc Thư): Mỗi hành khắc chế một hành khác, duy trì sự cân bằng.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại (rìu) chặt cây.
- Mộc khắc Thổ: Cây hút chất dinh dưỡng của đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất ngăn dòng chảy của nước.
Ngũ Hành là sự mở rộng của nguyên lý Âm Dương, cho phép phân tích và dự đoán sự tương tác của vạn vật một cách chi tiết hơn.
4/. Các quẻ dịch và sự kết nối với hà đồ - lạc thư
Bát Quái, bao gồm 8 quẻ cơ bản, được xây dựng dựa trên nguyên lý Âm Dương, thể hiện qua các vạch liền (Dương) và vạch đứt (Âm).
Bát Quái Tiên Thiên (Phục Hy)
Bát Quái Tiên Thiên được sắp xếp từ Hà Đồ. Nó phản ánh trạng thái nguyên thủy, đối xứng của vũ trụ.
Càn (trời) đối Khôn (đất): Nằm ở phía Nam và Bắc, đối diện nhau.
Ly (lửa) đối Khảm (nước): Nằm ở Đông và Tây, đối diện nhau.
Chấn (sấm) đối Tốn (gió): Nằm ở Đông Bắc và Tây Nam.
Cấn (núi) đối Đoài (đầm): Nằm ở Tây Bắc và Đông Nam.
Mỗi cặp quẻ đều là một cặp Âm Dương đối lập, thể hiện sự cân bằng hoàn hảo. Bát Quái Tiên Thiên cho thấy sự hình thành của vũ trụ từ Thái Cực, Âm Dương, Tứ Tượng rồi đến Bát Quái.
Bát Quái Hậu Thiên (Văn Vương)
Bát Quái Hậu Thiên được sắp xếp từ Lạc Thư, phản ánh sự vận hành thực tế của vũ trụ, sự biến đổi của bốn mùa.
Khảm ở Bắc (mùa đông).
Chấn ở Đông (mùa xuân).
Ly ở Nam (mùa hè).
Đoài ở Tây (mùa thu).
Các quẻ còn lại chiếm các góc, thể hiện sự chuyển giao giữa các mùa.
Bát Quái Hậu Thiên ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như Phong Thủy, Tử Vi, Dịch lý để giải đoán các hiện tượng, sự việc trong thế giới hiện tại.
Từ Bát Quái Đến 64 Quẻ
Sự kết hợp của hai quẻ Bát Quái (một quẻ thượng và một quẻ hạ) tạo thành 64 quẻ dịch.
Ví dụ: Quẻ Càn (trời) kết hợp với quẻ Khôn (đất) tạo thành quẻ Địa Thiên Thái.
Ví dụ: Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân được tạo thành từ quẻ Càn (trên) và Ly (dưới).
Mỗi quẻ trong 64 quẻ đều có một ý nghĩa riêng, mô tả một tình huống, một giai đoạn phát triển của sự vật. Sự vận động của các quẻ không đơn thuần là sự ngẫu nhiên mà tuân theo các quy luật của Âm Dương, Ngũ Hành, Hà Đồ và Lạc Thư.
5/. Kết luận: Tầm quan trọng của hà đồ - lạc thư
Hà Đồ và Lạc Thư không chỉ là những biểu đồ mang tính lịch sử mà còn là những triết lý sống.
Hà Đồ là bản vẽ của vũ trụ lý tưởng, nguyên sơ, nơi mọi thứ đều cân bằng và hài hòa theo quy luật tương sinh.
Lạc Thư là bản đồ của thế giới thực tế, nơi có sự tương tác, biến đổi, cạnh tranh (tương khắc) để duy trì sự cân bằng động.
Việc thấu hiểu Hà Đồ và Lạc Thư giúp chúng ta hiểu rõ hơn về:
Nguyên lý Âm Dương: Sự đối lập và thống nhất của mọi sự vật.
Quy luật Ngũ Hành: Mối quan hệ tương sinh tương khắc trong vũ trụ.
Sự hình thành của Bát Quái và 64 quẻ dịch: Nền tảng của Dịch học để dự đoán và giải đoán.
Dịch Lý học không phải là một môn bói toán đơn thuần, mà là một khoa học về quy luật, về sự vận động và biến đổi của vũ trụ. Hà Đồ và Lạc Thư chính là chìa khóa để chúng ta có thể mở ra và khám phá thế giới tri thức vô tận này.
Lê Công
Chia sẻ bài viết:
LÊ CÔNG
0823.800.167
NĂM 2025 NÓI VỀ NGƯỜI TUỔI TỴ, TÍNH CÁCH VÀ TÀI NĂNG CỦA HỌ.
Nhị hợp, tam hợp và xung chiếu có Tác dụng gì ?
PHẢN NGÂM VÀ PHỤC NGÂM TRONG HUYỀN KHÔNG PHI TINH
CĂN NHÀ VẬN 9 PHẠM HẠ THỦY (SONG TINH ĐÁO HƯỚNG CÁCH HÓA GIẢI )
HUYỀN KHÔNG PHI TINH SONG TINH ĐÁO TỌA TRONG VẬN 9 - NGUYÊN LÝ VÀ HÓA GIẢI
QUỶ THẦN : ĐỐI THOẠI CÙNG PHÚC ĐỨC CHÍNH THẦN - THỔ CÔNG TINH QUÂN
PHẦN 7 : ĐỐI THOẠI CÙNG PHÚC ĐỨC CHÍNH THẦN - THỔ CÔNG TINH QUÂN
LÊ LƯƠNG CÔNG
Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
Tel: 0823.800.167 - Hotline: 0823.800.167 - Email: nhadatcongminh@gmail.com
Copyright © 2019 https://nhadatcongminh.com/